|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đến thì
![](img/dict/02C013DD.png) | [đến thì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nubile | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhà có hai cô con gái đến thì | | They have got two nubile girls in that family |
Nubile Nhà có hai cô con gái đến thì They have got two nubile girls in that family
|
|
|
|